Danh sách Đại biểu tham dự Trại hè Việt Nam 2008
Số TT | Địa bàn | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | |
1 | Nga | Hoàng Lana | | Nữ | 1992 |
2 | Nga | Nguyễn Oleg | | | 1989 |
3 | Nga | Bùi Anđrây | | | 1993 |
4 | Nga | Đỗ Thu Trang | | Nữ | 1986 |
5 | Nga | Nguyễn Timu | | | 1986 |
6 | Nga | Nguyễn Thảo Nguyên | | Nữ | 1991 |
7 | Nga | Phạm Quang Trung Nghĩa | | | 1985 |
8 | Nga | Nguyễn Ngọc Minh | | | 1992 |
9 | Đức | Nguyễn Vũ Hải | | | 1989 |
10 | Đức | Đỗ Thu Phương | | Nữ | 1987 |
11 | Đức | Ngô Nguyễn Hoàng Chương | | | 1985 |
12 | Đức | Nguyễn Duy Phúc | | | 1989 |
13 | Đức | Nguyễn Đắc Thuỳ Dương | | Nữ | 1985 |
14 | Đức | Nguyễn Thanh Huyền | | Nữ | 1987 |
15 | Đức | Lê Trần Anh Khôi | | | 1989 |
16 | Đức | Nguyễn Hoài Việt | | | 1986 |
17 | Đức | Lê Phương Dung | | Nữ | 1987 |
18 | Bungari | Nguyễn Thị Thanh Vân | | Nữ | 1988 |
19 | Bungari | Nguyễn Thị Thanh Vân | | Nữ | 1987 |
20 | Bungari | Lê Thảo Nguyên | | | 1992 |
21 | Bungari | Đặng Hải Linh | | Nữ | 1988 |
22 | Bỉ | Lê Văn Khôi | | | 1989 |
23 | Tây Ban Nha | Trương Đặng Trung | | | 1984 |
24 | Tây Ban Nha | Tran Bui Guadalupe | | | 1982 |
25 | Ucraina | Nguyễn Nhật Tiến Long | | | 1992 |
26 | Ucraina | Nghiêm Lê Quân | | Nữ | 1989 |
27 | Ucraina | Hoàng Anh Tuấn | | Nữ | 1985 |
28 | Ucraina | Bùi Hữu Đạt | | | 1991 |
29 | Hà Lan | Đặng Thu Hà | | Nữ | 1987 |
30 | Hy Lạp | Nguyễn Thu Trang Niko Leta | | Nữ | 1988 |
31 | Hy Lạp | Nguyễn Quốc Huy | | | 1990 |
32 | Thuỵ Sỹ | Nguyễn Đăng Xuân Anne | | Nữ | 1989 |
33 | Thuỵ Sỹ | Zeller Evelyne Kim Lý | | Nữ | 1982 |
34 | Thuỵ Sỹ | Nguyễn Phước Hồng Hạnh | | Nữ | 1987 |
35 | Hoa Kỳ | Bui Cynthia Vy | | Nữ | 1990 |
36 | Hoa Kỳ | Nguyen Nhu Kha | | | 1989 |
37 | Hoa Kỳ | Pierre Si Phan | | | 1989 |
38 | Canada | Nguyễn Tài Hưng | | | 1983 |
39 | Canada | Trương Quốc | | | 1983 |
40 | Canada | Victor Đỗ | | | 1990 |
41 | Canada | Phạm Quang Thịnh | | | 1990 |
42 | Canada | Julia Nguyễn Trinh | | Nữ | 1988 |
43 | Phần Lan | Trần Quốc Vượng | | | 1982 |
44 | Phần Lan | Nguyễn Minh Phúc | | | 1991 |
45 | Campuchia | Thái Duy Khoa | | | 1985 |
46 | Campuchia
| Kourn Samnang (Nguyễn Minh Tuấn) | | | 1986 |
47 | Campuchia | So Davy ( Trần Thị Thu Hoài) | | Nữ | 1990 |
48 | Campuchia | Pan Mouythean (Trần Muỗi Thiên) | | Nữ | 1990 |
49 | Pháp | LE Alex | | | 1987 |
50 | Pháp | ONEPHANBARA Jonathan | | | 1985 |
51 | Pháp | Trần Tử Lang Noémi | | Nữ | 1992 |
52 | Pháp | Ngô Giáng Châu | | Nữ | 1089 |
53 | Pháp | Lê Quang Anh | | | 1983 |
54 | Pháp | Phan Phạm Thông | | | 1983 |
55 | Rumani | Vũ Việt Đức | | | 1989 |
56 | Rumani | Lê Việt Tuân | | | 1991 |
57 | Ba Lan | Trịnh Thị Phương Dung | | Nữ | 1988 |
58 | Ba Lan | Dương Thu Hương | | Nữ | 1985 |
59 | Ba Lan | Vũ Anh Tuấn | | | 1986 |
60 | Ba Lan | Hoàng Tùng | | | 1992 |
61 | Lào | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | | Nữ | 1986 |
62 | Lào | Đặng Thị Hải Yến | | Nữ | 1984 |
63 | Lào | Nguyễn Thị Phương | | Nữ | 1987 |
64 | Lào | Đoàn Thị Thu | | Nữ | 1984 |
65 | Lào | Nguyễn Thị Vân Anh | | Nữ | 1992 |
66 | Séc | Bùi Thuỳ Dương | | Nữ | 1984 |
67 | Séc | Nguyễn Văn Đức | | | 1980 |
68 | Séc | Hà Minh Hoàng | | | 1985 |
69 | Séc | Vũ Thị Như Quỳnh | | Nữ | 1985 |
70 | Slovakia | Đặng Hoàng | | | 1992 |
71 | Slovakia | Lê Yến Hoa | | Nữ | 1991 |
72 | Slovakia | Hoàng Tuấn Anh | | | 1991 |
73 | Slovakia | Đào Tiến Việt | | | 1991 |
74 | Slovakia | Hoàng Minh Sơn | | | 1990 |
75 | Áo | Đặng Xuân Bách | | | 1987 |
76 | Áo | Lê Thị Phương Liên | | Nữ | 1986 |
77 | Đan Mạch | Võ Kim Mi | | Nữ | 1993 |
78 | Anh | Andrew Ngoc Long Pham | | | 1988 |
79 | Anh | Lương Hồng Ngọc | | Nữ | 1991 |
80 | Anh | Anna Hứa Ngọc Anh | | Nữ | 1988 |
81 | Úc | David Tran | | | 1989 |
82 | Hungary | Bùi Minh Mai Tuấn | | | 1990 |
83 | Hungary | Nguyễn Lương Thu Nga | | Nữ | 1990 |
84 | Ai Cập | Safia Farouk amed | | Nữ | 1985 |